Thông tin kỹ thuật
Giới thiệu về van bi (Ball Valve)
Van bi (Ball Valve) là dòng van khóa dòng chảy sử dụng một viên bi dạng hình cầu có lỗ xuyên tâm để đóng hoặc mở lưu chất. Nhờ cơ chế xoay 90 độ linh hoạt, van bi cho khả năng đóng mở nhanh, kín, hạn chế rò rỉ và vận hành đơn giản. Van thường được dùng trong hệ thống nước, dầu, khí nén, hơi, hóa chất và nhiều ứng dụng công nghiệp cần độ kín cao.
Cấu tạo gọn, mô-men vận hành nhỏ và độ bền cao giúp van bi được ưa chuộng trong cả hệ thống dân dụng lẫn công nghiệp nặng. Tùy theo yêu cầu sử dụng, van bi có thể là loại 1 mảnh, 2 mảnh hoặc 3 mảnh; kết nối ren, mặt bích hoặc hàn; vận hành bằng tay gạt, tay quay, khí nén hoặc điện.
Trong số các thương hiệu van công nghiệp trên thị trường, Watts là nhà sản xuất có lịch sử hơn 150 năm phát triển và được đánh giá cao về công nghệ van cơ khí – tự động. Dòng van bi của Watts được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đa dạng vật liệu như đồng, thép không gỉ, đồng không chì, đáp ứng yêu cầu vận hành từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Một số sản phẩm van bi của thương hiệu Watts
Nguyên liệu hoạt động van bi (Ball Valve)
Nguyên lý hoạt động của van bi (Ball Valve) dựa trên chuyển động xoay của viên bi có lỗ xuyên tâm nằm bên trong thân van. Khi tay gạt hoặc bộ truyền động xoay 90 độ, vị trí của lỗ trên viên bi thay đổi và quyết định trạng thái đóng/mở của dòng chảy.
- Trạng thái mở: Khi lỗ trên viên bi trùng với hướng dòng chảy, lưu chất đi qua van dễ dàng và ít bị cản trở. Tùy theo cấu tạo của van – lỗ bi bằng với đường kính ống hoặc thu nhỏ hơn đường kính ống – dòng chảy có thể duy trì tốc độ và áp suất ở mức ổn định, phù hợp với yêu cầu của từng hệ thống.
- Trạng thái đóng: Khi viên bi xoay lệch 90 độ, mặt đặc của bi che kín đường ống. Kết hợp cùng gioăng làm kín (thường là PTFE hoặc vật liệu chịu nhiệt/chịu hóa chất), van đạt độ kín rất cao và hạn chế rò rỉ.
Chính cơ chế vận hành đơn giản, độ kín tốt và phản hồi đóng/mở nhanh khiến van bi trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều hệ thống nước, khí, hơi và hóa chất. Thiết kế này cũng giúp van bi ít bị kẹt, dễ bảo trì và có tuổi thọ vận hành dài.
Các sản phẩm van thuộc dòng van bi (Ball Valve) của Watts
Dòng van bi của Watts được phát triển để đáp ứng nhiều yêu cầu vận hành trong hệ thống cấp nước, HVAC, xử lý chất lỏng và các ứng dụng công nghiệp. Mỗi model sở hữu đặc tính vật liệu, cấu tạo và khả năng làm việc khác nhau, tạo nên danh mục sản phẩm đa dạng và phù hợp nhiều điều kiện vận hành. Dưới đây là thông tin các model van bi Watts để giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
W-FBV-7
W-FBV-7 là dòng van bi bằng hợp kim đồng thau được Watts thiết kế cho các hệ thống nước trong khu dân dụng, thương mại và công nghiệp nhẹ. Dòng van này nổi bật nhờ khả năng làm kín ổn định, thao tác đơn giản và bảo trì dễ dàng. Thiết kế van cho phép dòng chảy qua gần như không bị cản trở, giúp hệ thống giữ áp tốt và vận hành hiệu quả. Đây cũng là một trong những model van bi bằng đồng phổ biến của Watts, đáp ứng tiêu chuẩn thử nghiệm GB/T 13927-2008 và phù hợp nhiều hạng mục cấp nước.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của W-FBV-7:
- Kích cỡ van: DN15 – DN50
- Vật liệu thân: Hợp kim đồng thau
- Áp suất danh định: PN16
- Phạm vi nhiệt độ: -20°C đến 120°C
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: GB/T 13927-2008
- Tiêu chuẩn kết nối: GB/T 7306.1
- Môi chất làm việc: Nước

Ảnh thực tế sản phẩm van bi W-FBV-7
W-Q41F-16C
Series W-Q41F-16C là van bi mặt bích PN16 được thiết kế bằng thân thép carbon và bi inox, phù hợp cho hệ thống nước, dầu và khí trong công nghiệp. Cấu tạo vững chắc giúp van chịu áp tốt và vận hành ổn định ở dải nhiệt độ rộng. Bi cầu và bề mặt làm kín nằm trong trạng thái bảo vệ khi đóng, nhờ đó hạn chế ăn mòn và giữ độ kín ổn định trong thời gian dài. Van cho phép dòng chảy đi qua ít bị cản trở, thao tác mở – đóng nhanh và dễ bảo trì. Đây là lựa chọn thích hợp cho các tuyến ống yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng vận hành tin cậy.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series W-Q41F-16C:
- Kích cỡ van: DN50 – DN150
- Vật liệu thân: Thép carbon có sơn bề mặt
- Áp suất danh định: PN16
- Phạm vi nhiệt độ: -20°C đến 120°C
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: GB/T 13927-2008
- Tiêu chuẩn kết nối: GB/T 9113
- Môi chất làm việc: Nước, dầu, khí
- Kết cấu vận hành: Tay gạt cơ học, góc xoay 0°-90°

Ảnh thực tế sản phẩm van bi W-Q41F-16C
W-Q11F-25P
Series W-Q11F-25P là van bi ren inox dùng cho các hệ thống cấp nước, công trình hạ tầng và các tuyến ống cần chất lượng lưu chất ổn định. Van được chế tạo từ thép không gỉ CF8/304, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì độ kín trong môi trường làm việc liên tục. Cấu tạo gọn, trọng lượng nhẹ và thao tác đóng mở nhanh cũng là ưu điểm khiến dòng van này phù hợp với các hệ thống có tần suất vận hành cao. Nhờ khả năng chịu áp lên đến PN25, W-Q11F-25P đáp ứng tốt những vị trí đòi hỏi áp suất lớn và độ an toàn cao.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series W-Q11F-25P:
- Kích cỡ van: DN15 – DN50
- Vật liệu thân: Thép không gỉ CF8
- Áp suất danh định: PN25
- Phạm vi nhiệt độ: -20°C đến 120°C
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: GB/T 13927-2008
- Tiêu chuẩn kết nối: GB/T 7306.2
- Kiểu kết nối: Ren trong
- Môi chất làm việc: Nước

Ảnh thực tế sản phẩm van bi W-Q11F-25P
W-Q41F-16P
Series W-Q41F-16P là van bi mặt bích bằng inox được thiết kế cho các hệ thống yêu cầu độ bền, độ sạch và khả năng chống ăn mòn cao. Với thân, bi cầu và trục đều làm từ thép không gỉ, dòng van này vận hành ổn định trong nhiều môi trường nước và đáp ứng tốt các ứng dụng có tiêu chuẩn chất lượng lưu chất nghiêm ngặt. Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng hợp lý và thao tác đóng mở nhanh giúp van phù hợp với các tuyến ống có tần suất vận hành cao. Cơ chế làm kín bằng PTFE mang lại độ kín tin cậy và hạn chế thất thoát áp suất, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài của van.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series W-Q41F-16P:
- Kích cỡ van: DN50 – DN200
- Vật liệu thân: Thép không gỉ CF8
- Áp suất danh định: PN16
- Phạm vi nhiệt độ: -20°C đến 120°C
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: GB/T 13927-2008
- Tiêu chuẩn kết nối: JB/T 79.1-1994
- Kiểu kết nối: Mặt bích
- Môi chất làm việc: Nước

Ảnh thực tế sản phẩm van bi W-Q41F-16P
FBV-25/25N
Series FBV-25/25N là van bi đồng thiếc PN25 được thiết kế với thân van chắc chắn, kích thước nhỏ gọn và thao tác vận hành linh hoạt. Dòng van này phù hợp cho nhiều hệ thống như cấp nước, dầu và hơi nhờ khả năng chịu áp cao và độ kín ổn định. Cấu tạo bằng đồng chất lượng cao kết hợp seat PTFE giúp van duy trì hiệu suất bền bỉ, giảm tổn thất áp suất và đáp ứng tốt các vị trí yêu cầu độ tin cậy cao trong vận hành. FBV-25/25N cũng được chứng nhận WRAS, đảm bảo an toàn cho hệ thống nước sạch.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series FBV-25/25N:
- Kích cỡ van: DN15 – DN50
- Vật liệu thân: Hợp kim đồng thiếc CC491K
- Áp suất danh định: PN25
- Phạm vi nhiệt độ: 0°C đến 170°C
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: BS6755
- Tiêu chuẩn kết nối: BS21 BSPT (tùy chọn NPT cho model FBV-25N)
- Môi chất làm việc: Nước, dầu, hơi
- Chứng nhận: WRAS

Ảnh thực tế sản phẩm van bi FBV-25/25N
LF-FBV
Series LF-FBV là dòng van bi đồng Full Port được thiết kế cho nước, dầu, khí và cả các môi trường có tính ăn mòn nhẹ. Với thân bằng đồng C84400 và bi inox 304, dòng van này vận hành ổn định, chịu áp tốt và duy trì độ kín trong thời gian dài. Điểm nổi bật của LF-FBV là thiết kế full port giúp lưu lượng qua van không bị thu hẹp, thích hợp cho các hệ thống cần lưu lượng lớn và áp suất ổn định.
Van sử dụng gioăng PTFE nguyên sinh, trục được thiết kế chống bật (blow-out proof stem) và tay gạt bọc cách nhiệt, giúp tăng độ an toàn và độ bền trong vận hành. Đây là lựa chọn thích hợp cho các hệ thống yêu cầu tiêu chuẩn cao về vệ sinh và hiệu suất lưu chất.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series LF-FBV:
- Kích cỡ van: DN15 – DN50
- Vật liệu thân: Hợp kim đồng thiếc C84400
- Áp suất danh định: PN41
- Phạm vi nhiệt độ: –18°C đến 177°C
- Tiêu chuẩn thiết kế: MSS SP-110
- Tiêu chuẩn kết nối: Ren PTF theo ANSI B1.20.3
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: MSS SP-110
- Môi chất làm việc: Nước, dầu, khí, môi trường ăn mòn nhẹ

Ảnh thực tế sản phẩm van bi LF-FBV
W-L-FBV-BSPT
W-L-FBV-BSPT là dòng van bi đồng Full Port được thiết kế với kết nối ren BSPT theo tiêu chuẩn BS21, phù hợp cho hệ thống nước, dầu, khí và cả các môi trường có tính ăn mòn nhẹ. Van sử dụng thân đồng chất lượng cao, bi inox và gioăng PTFE nguyên sinh giúp duy trì độ kín ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt.
Thiết kế trục chống bật (bottom-loaded blowout proof stem) tăng độ an toàn, trong khi tay gạt được bọc cách nhiệt giúp thao tác chắc chắn hơn trong môi trường nhiệt độ cao. Nhờ thiết kế full port, lưu lượng qua van gần như không bị suy giảm, phù hợp với các hệ thống yêu cầu dòng chảy ổn định và áp suất thấp.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của W-L-FBV-BSPT:
- Kích cỡ van: DN15 – DN50
- Vật liệu thân: Hợp kim đồng thiếc
- Áp suất danh định: PN41
- Phạm vi nhiệt độ: –18°C đến 177°C
- Tiêu chuẩn thiết kế: MSS SP-110
- Tiêu chuẩn kết nối: Ren BSPT theo BS21
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: MSS SP-110
- Môi chất làm việc: Nước, dầu, khí, môi trường ăn mòn nhẹ

Ảnh thực tế sản phẩm van bi W-L-FBV-BSPT
LFFBV-3C-M1
Series LFFBV-3C-M1 là dòng van bi hai mảnh được chế tạo từ hợp kim đồng không chì, phù hợp cho các hệ thống nước sạch, công trình thương mại và ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Van có thiết kế để chất lỏng lưu thông toàn phần giúp duy trì lưu lượng tối đa và hạn chế tổn thất áp suất.
Bộ phận làm kín sử dụng gioăng PTFE nguyên sinh, kết hợp o-ring FKM và trục chống bật, tạo độ kín ổn định và độ bền cao trong quá trình vận hành. Van cũng được trang bị cụm chèn trục có thể điều chỉnh, giúp giảm rò rỉ và hỗ trợ bảo trì dễ dàng. Nhờ cấu tạo bền chắc, khả năng chịu áp cao và nhiều chứng nhận quốc tế, LFFBV-3C-M1 đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của hệ thống nước, dầu, khí và môi trường ăn mòn nhẹ.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series LFFBV-3C-M1:
- Kích cỡ van: DN8 – DN100
- Vật liệu thân: Hợp kim đồng silic không chứa chì, phương pháp rèn tăng độ bền.
- Áp suất danh nghĩa: PN41 (¼”–2″) PN27 (2½”–3″).
- Phạm vi nhiệt độ: −40°C đến 204°C.
- Tiêu chuẩn thiết kế: MSS-SP-110
- Tiêu chuẩn kết nối: NPT theo ASME B1.20.1
- Van ren kích thước 1/4″–2″ phải đạt chứng nhận CSA ở các mức áp 1/2, 5 và 125 psig (14, 34 và 862 kPa), được chứng nhận UL/FM; riêng kích thước 1/4″–4″ được chứng nhận theo tiêu chuẩn NSF/ANSI 61/8.
- Van hàn kích thước 1/2″–2″ phải đạt chứng nhận UL, FM approved và đạt tiêu chuẩn NSF/ANSI 61/8.

Ảnh thực tế sản phẩm van bi LFFBV-3C-M1
LFFBV-4
Series LFFBV-4 là van bi đồng không chì hai mảnh, thiết kế Full Port (toàn lưu lượng) giúp duy trì dòng chảy ổn định và giảm tổn thất áp suất. Bi cầu mạ chrome tăng độ bền và khả năng chống mài mòn, trong khi gioăng PTFE và vòng làm kín FKM bảo đảm độ kín cao. Trục chống bật (blowout-proof stem) cùng cụm chèn trục điều chỉnh được giúp hạn chế rò rỉ và kéo dài thời gian sử dụng. Dòng van này phù hợp cho hệ thống nước, khí và các ứng dụng dân dụng – thương mại yêu cầu vận hành an toàn và ổn định.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series LFFBV-4:
- Kích cỡ van: DN8 – DN80
- Vật liệu thân: Hợp kim đồng silic không chứa chì, phương pháp rèn tăng độ bền.
- Áp suất danh định: PN41 (¼”–2″) PN27 (2½”–3″)
- Phạm vi nhiệt độ: –40°C đến 204°C
- Tiêu chuẩn thiết kế: MSS-SP-110
- Tiêu chuẩn kết nối:
- Các van ren (threaded) kích thước 1/2″–3″ được chứng nhận CSA cho mức áp 1/2 psig và 5 psig, đồng thời được chứng nhận theo tiêu chuẩn NSF/ANSI 61/8 bởi NSF.
- Các van hàn (solder valves) được NSF chứng nhận theo tiêu chuẩn NSF/ANSI 61/8.

Ảnh thực tế sản phẩm van bi LFFBV-4
FBV-3C-AUS-EX/FBV-3C-AUS-TC&MB&EX/ FBV-3C-AUS-TC/FBV-3C-AUS-TC&MB
Series FBV-3C-AUS là nhóm van bi đồng Full Port được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống HVAC, hạ tầng tòa nhà và các ứng dụng công nghiệp nhẹ. Dòng sản phẩm này gồm nhiều biến thể như FBV-3C-AUS-EX, FBV-3C-AUS-TC, FBV-3C-AUS-TC & MB và FBV-3C-AUS-TC & MB & EX, đáp ứng đa dạng yêu cầu lắp đặt. Dòng van này cho phép cắt – nối lưu chất và hỗ trợ đo kiểm nhờ các tùy chọn đầu đo áp và van bi phụ. Thân van bằng đồng rèn, bi mạ chrome và gioăng PTFE mang lại độ bền cao, khả năng chịu áp lớn và độ kín ổn định. Trục chống bật và vòng làm kín FKM giúp tăng độ an toàn khi vận hành trong dải nhiệt độ rộng.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series FBV-3C-AUS:
- Kích cỡ van: DN15 – DN50
- Vật liệu thân: Đồng thau rèn
- Áp suất làm việc: 41 bar (4100 kPa) WOG (Nước, Dầu, Khí), không sốc.
- Phạm vi nhiệt độ: -40°C đến 204°C
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: WMTS012-2016
- Kích thước kết nối (Connection Dimension): AS 3688
- Van tuân thủ tiêu chuẩn: MSS-SP-110
- Chứng nhận: WMKA22100

Ảnh thực tế sản phẩm van bi FBV-3C-AUS-EX/FBV-3C-AUS-TC&MB&EX/ FBV-3C-AUS-TC/FBV-3C-AUS-TC&MB
RABV
Series RABV là van bi góc bằng đồng DR dùng trong hệ thống cấp nước dân dụng, đáp ứng yêu cầu đóng mở nhanh và độ kín ổn định. Thiết kế góc 90° giúp lắp đặt thuận tiện ở các vị trí hẹp và giảm tổn thất áp suất. Dòng van có hai dạng kết nối gồm kết nối ép (Press Fit) và kết nối siết/compression (Compression), phù hợp với nhiều loại đường ống. Tay gạt được trang bị cơ chế khóa chống phá hoại (anti-vandal lever), tăng mức an toàn khi vận hành. Đây là lựa chọn phù hợp cho hệ thống nước uống cần độ bền và chất lượng ổn định.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series RABV:
- Kích cỡ van: DN20
- Vật liệu thân: Hợp kim đồng thau DR
- Áp suất làm việc: 25 bar (2500 kPa)
- Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 60°C
- Tiêu chuẩn thiết kế: WMTS-012
- Tiêu chuẩn thử nghiệm: WMTS-012
- Tiêu chuẩn kết nối: Ren trong Rp 3/4″
- Môi chất làm việc: Nước uống
- Chứng nhận: WaterMark Australia – WMK26060

Ảnh thực tế sản phẩm van bi RABV
W6000
Series W6000 là van bi inox ba mảnh (three-piece ball valve) được thiết kế cho các hệ thống công nghiệp cần độ kín cao và khả năng bảo trì thuận tiện. Cấu trúc ba mảnh cho phép tháo rời và vệ sinh mà không cần tháo toàn bộ đường ống. Van hỗ trợ hai kiểu kết nối là hàn (welding) và kẹp nhanh (clamp), phù hợp cho môi trường yêu cầu vệ sinh và độ bền cao. Thân, bi và trục đều bằng thép không gỉ kết hợp seat PTFE, giúp van chống ăn mòn và làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật đặc trưng của Series W6000:
- Dải kích thước: DN15 – DN100
- Cấu tạo: Van bi inox 3 mảnh (three-piece design)
- Vật liệu thân, bi, trục: Thép không gỉ (stainless steel)
- Áp suất danh định (Nominal pressure): PN16 (DN15-50), PN10 (DN65-100).
- Phạm vi nhiệt độ: –10°C đến 100°C.
- Tiêu chuẩn kết nối (Connection standard):
- Hàn (Welding): DIN 11850 / ISO 2037
- Kẹp (Clamp): DIN 32676 / ISO 2852
- Tiêu chuẩn kiểm tra: GB/T 13927.
- Môi chất phù hợp: Nước, dầu, khí.

Ảnh thực tế sản phẩm van bi W6000
Toàn Cầu là đơn vị phân phối độc quyền dòng van bi (Ball Valve) của Watts tại Việt Nam
Dòng van bi Watts nổi bật nhờ chất lượng ổn định, thiết kế bền bỉ và khả năng đáp ứng đa dạng yêu cầu của các hệ thống nước, HVAC và ứng dụng công nghiệp. Tại Việt Nam, Công ty TNHH VLXD Toàn Cầu là đơn vị phân phối độc quyền, đảm bảo cung cấp sản phẩm chính hãng cùng tư vấn kỹ thuật chính xác. Với hơn 18 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, Toàn Cầu luôn đồng hành cùng khách hàng ở mọi quy mô dự án. Nếu bạn cần lựa chọn dòng van bi phù hợp hoặc muốn nhận báo giá nhanh chóng, hãy liên hệ Hotline: 0911 771 551 để được nhân viên tư vấn hỗ trợ.

Toàn Cầu là đơn vị phân phối chính thức sản phẩm van Watts tại Việt Nam
English