
Đặc tính thực tế:
Bề mặt vặt liệu gồm 1 lớp keo dán sẵn đã được làm cứng hơn để cải thiện nắm bắt của nó trên các ống kim loại.
Thuận tiện:
Được sản xuất với chiều rộng 1500mm của nhằm giảm thời gian thi công, giảm chi phí cuối cùng của các ống dẫn tiền chế.
Phù hợp:
Độ co dãn cao giúp giảm độ rung động xảy ra khi có các khớp và treo.
Sản phẩm được đóng gói với bao bì Plastic màu sắc hài hòa

| Property | Value | Standard | |
| Temperature range | from -40 °C to +85 °C | EN 14706 EN 14707 | |
| Thermal conductivity λ W/(m•K) | Thickness ≤ 25mm -20 °C = 0,031 0 °C = 0,033 +20 °C = 0,035 +40 °C = 0,037 | Thickness > 25mm -20 °C = 0,034 0 °C = 0,036 +20 °C = 0,038 +40 °C = 0,040 | EN 13787 EN 12667 | 
| Corrosion problems | pH neutral (7±0,5) | EN 13468 | |
| Permeability μ | ≥ 7000 | EN 12086 | |
| Fire | Euroclass B – s3, d0 | EN 13501-1 | |
| K-FLEX reserves the right to change data and technical requirements without notice. | |||

 
			 English
 English 
						
					